Thứ Hai, 4 tháng 7, 2016

Bể cách dầu ONE14 - Memmert. Bể cách dầu Memmert ONE 22. Bể cách dầu Memmert. Bếp cách dầu ONE 29 - Memmert. Bể cách dầu Memmert ONE 45.

BỂ CÁCH DẦU
Xuất xứ: Memmert - Đức

Vui lòng liên hệ với phòng kinh doanh để được giá tốt
Kiều Minh Toàn
Hp: 0945 207 539

Email: toankieu.itm@gmail.com
Sự kết hợp giữa lớp vỏ thép không gỉ chống ăn mòn bên ngoài, và thiết bị điện tử chính xác bên trong, kèm thêm chức năng bảo vệ nhiệt, giúp đảm bảo độ an toàn trong phòng thí nghiệm cao nhất.
* Sự thông gió và điều khiển:
  • Bộ điều khiển nhiệt bằng vi xử lý PID với hệ thống tự chuẩn đoán lỗi được tích hợp bên trong.
  • Có núm vặn điều khiển nhiệt.
  • 2 cảm biến Pt100 thuộc lớp A, mạch 4 dây, có thể kiểm soát lẫn nhau và đạt hiệu suất cao khi có cùng giá trị nhiệt độ.
  • Đồng hồ kỹ thuật số có thể điều chỉnh trong phạm vi từ 1 phút đến 999 giờ với các trạng thái:
    • ON: đang hoạt động.
    • DELAYED ON: tạm dừng.
    • HOLD: đạt nhiệt độ chỉ định, phụ thuộc vào thời gian tạm ngừng được đảm bảo.
  • Màn hình kỹ thuật số hiển thị nhiệt độ (chia độ 0.1°C) cài đặt và hiện tại; và thời gian còn lại của tiến trình.
  • Hiệu chuẩn trên bộ điều khiển.
  • Báo động bằng âm thanh và đèn khi quá trình kết thúc, khi xác nhận đầu vào cũng như khi mực nước quá thấp; khi đó, bộ phận gia nhiệt được tự động ngắt.
* Sự bảo vệ quá nhiệt 3 lần:
  • Khi có sự cố quá nhiệt xảy ra (cao hơn nhiệt độ cài đặt xấp xỉ 10°C), bộ phận gia nhiệt sẽ được tắt.
  • Bộ giới hạn quá nhiệt TWB lớp 2.
  • Độ chia và độ chính xác là 0.1°C khi < 99.9°C; là 1°C khi > 100°C.
  • Bộ bảo vệ quá nhiệt cơ học TB thuộc lớp bảo vệ 1, tự động ngắt khi nhiệt độ cao hơn nhiệt độ tối đa của bếp xấp xỉ 30°C.
* Đóng gói:
  • Phải để đứng khi vận chuyển.
* Chi tiết kỹ thuật:
BẾP CÁCH DẦU ONE_ - MEMMERT
Thay số hiệu model vào vị trí _ sau ONE khi đặt hàng
Model71014222945
Thể tích(lit)71014222945
Phạm vi nhiệt độ°CMin: nhiệt độ môi trường + 5°C
Max: +200°C
Độ phân giải nhiệt độ
< 99.9°C / > 100°C
°C0.1
1
0.1
1
0.1
1
0.1
1
0.1
1
0.1
1
Kích thước trongRộng(mm)240350350350590590
Cao(mm)210210290290350350
Sâu(mm)140140140220140220
Kích thước ngoàiRộng(mm)468578578578818818
Cao(mm)356356436436516516
Sâu(mm)238238238296238296
Công suất (quá trình gia nhiệt)(W)120012001800200024002800
Nguồn điện(V)230 V (+/- 10%),
50/60 Hz
Khối lượng tịnh(kg)111315162224
Khối lượng vận chuyển (carton/gỗ)(kg)141719202931
Kích thước thùng (carton)Rộng(mm)570670670670910910
Cao(mm)450450530530610610
Sâu(mm)420380400460400460


Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét