Thứ Tư, 6 tháng 7, 2016

Hóa chất Scharlau - Tây Ban Nha. Nhập khẩu hóa chất Scharlau. Phân phối hóa chất Scharlau. Scharlau Vietnam. Hóa chất phòng thí nghiệm Scharlau - Tây Ban Nha. Hóa chất phòng thí nghiệm Tây ban Nha.

Công ty Hoàng Phát là nhà nhập khẩu và phân phối hóa chất SCHARLAU - Tây Ban Nha  tại Việt Nam.

Hóa chất Scharlau – Tây Ban Nha là nhà sản xuất chuyên cung cấp những hóa chất với độ tinh khiết cao, đạt chuẩn quốc tế, giá thành cạnh tranh và được người tiêu dùng đánh giá cao.

Hóa chất Scharlau đang từng bước tạo vị thế vững chắc tại thị trường Việt Nam và trên toàn thế giới với mạng lưới hoạt động rộng và sản phẩm đạt chất lượng cao. Các sản phẩm của Scharlau đã có mặt ở hơn 90 quốc gia khắp thế giới.

Một số sản phẩm tiêu biểu trong các lĩnh vực như: Sắc ký (HPLC, LC-MS, GC,…), quang phổ, chuẩn độ, phương pháp Karl Fisher, …và đặc biệt là dòng hóa chất vi sinh,  các môi trường nuôi cấy vi sinh vật, vi khuẩn,…



Vui lòng liên hệ với phòng kinh doanh để được giá tốt
Kiều Minh Toàn
Hp: 0945 207 539


AL017310001-Butanol, reagent grade, ACS, ISO
AC124200251-Heptane sulfonic acid, sodium salt monohydrate, HPLC grade
NA011002501-Naphthol, synthesis grade
AC170200251-Octane sulfonic acid, sodium salt mono
AC170200251-octansulfonic acid, sodium salt monohydrate, HPLC grade
AC174500251-pentan sulfonic acid, sodium salt monohydrate, HPLC grade
AL043710001-propanol
AL043810001-propanol(HPLC)
AL017710002-Butanol, reagent grade
AL032310002-Propanol, analytical grade, ACS, USP, Ph Eur
AL032110002-Propanol, Multisolvent® HPLC grade ACS ISO UV -VIS
AC03521000Acetic acid glacial
AC03461000Acetic acid glacial, HPLC grade
AC03102500Acetone, Multíolvent HPLC grade ACS ISO UV-VIS
AC03101000Acetone, Multisolvent® HPLC grade ACS ISO UV-VIS
AC03111000Acetone, reagent grade, ACS, ISO
AC03332500Acetonitrile, Multisolvent HPLC grade ACS UV-VIS
AC03334000Acetonitrile, Multisolvent HPLC grade ACS UV-VIS
AC03271000Acetonitrile, reagent grade, ACS
AC20020500Acid Salicylic
AG00200500Agar-agar, powder, for bacteriology
02-468-500Alkaline Peptone Water
AL07510500Aluminium std sol
AM02491000Ammonia, solution 25%, reagent grade
AM02540500Ammonium acetate, reagent grade, ACS
AM02541000Ammonium acetate, reagent grade, ACS
AM02730500Ammonium chloride, reagent grade, ACS, ISO
AM03500250Ammonium heptamolybdate tetrahydrate, re
HI03160500Ammonium iron(II) sulfate hexahydrate, r
HI03150500Ammonium iron(III) sulfate dodecahydrate, reagent grade, ACS, ISO
AM04670100Ammonium monovanadate, reagent grade, ACS
AM04000500Ammonium sulfate, reagent grade, ACS, ISO
AM04190500Ammonium thiocyanate, reagent grade, ACS
AN05300250Anthraquinone
01-030-500Baird Parker agar (BP)
BA00550500Barium chloride dihydrate, reagent grade, ACS, ISO
BE00411000Benzen, Multisolvent HPLC grade ACS UV-VIS
BE00331000Benzene, reagent grade, ACS, ISO
AL01611000Benzyl alcohol, reagent grade
01-352-500Blood Agar (Sheep Blood)
AC05780500Boric acid, reagent grade, ACS, ISO
01-599-500Brain Heart Infusion broth (BHI)
02-041-500Brilliant Green Bile Lactose (BGBL2%)
VE00700005Bromocresol green, indicator
AZ01250005Bromophenol blue, indicator, ACS
AZ01300005Bromothymol blue, indicator, ACS
SO30100250Buffer solution pH = 10,00 (25 °C), blue
SO30101000Buffer solution pH = 10,00 (25 °C), blue
SO30040250Buffer solution pH = 4 (25 °C), red-coloured
SO30041000Buffer solution pH = 4,00 (25 °C), red-coloured
SO30070250Buffer solution pH = 7,00 (25 °C), yellow-coloured
SO30071000Buffer solution pH = 7,00 (25 °C), yellow-coloured
02-277-500Buffered Peptone Water (BPW)
CA01841000Calcium carbonate, precipitated, reagent grade
CA01921000Calcium chloride anhydrous, powder, reagent grade
CA01941000Calcium chloride dihydrate, powder, reag
CA02310500Calcium nitrate tetrahydrate, reagent grade, ACS
CL02031000Chloroform, reagent grade, ACS, ISO, stabilized with ethanol
CL02182500Chloroform, stabilized with ethanol, Multisolvent HPLC grade ACS UV-VIS
ET00151000Chloroform, stabilized with ethanol, Multisolvent HPLC grade ACS UV-VIS
CR02220100Chromium, standard solution 1000 mg/l (Cr3+)
01-695Chromogenic Coliform Agar
AC07880025Chromotropic acid sodium salt
AC07251000Citric acid monohydrate, reagent grade, ACS, ISO
CO00250250Cobalt(II) chloride hexahydrate, extra pure
CO01011000Copper(II) sulfate pentahydrate, reagent
CO00850100Copper, standard solution 1000 mg/l (Cu2+)
VI00250025Crystal violet, C.I. 42555, indicator, extra pure
CL0039Cyclohexane, Multisolvent HPLC grade ACS UV-VIS
CI00391000Cyclohexane, Multisolvent® HPLC grade ACS ISO UV-VIS
CI00321000Cyclohexane, reagent grade, ACS, ISO
LE00700500D(-)-Fructose, extra pure, Ph Eur, BP, USP
SO08501000D(-)-Sorbitol, extra pure, Ph Eur, BP, NF, E 420
LA00600500D(+) Lactose monohydrate, extra pure, Ph Eur, BP, NF
GL01271000D(+)-Glucose anhydrous, reagent grade, ACS
LA00601000D(+)-Lactose monohydrate, extra pure, Ph Eur, BP, NF
SA00211000D(+)-Saccharose, reagent grade
AM03650500di-Ammonium oxalate monohydrate, reagent grade, ACS, ISO
CL03351000Dichloromethane, HPLC grade, stabilized with ethanol
PO02711000di-Potassium hydrogen phosphate trihydrate, reagent grade
SO03391000di-Sodium hydrogen phosphate dihydrate, reagent grade
SO07000250di-Sodium Tartrate dihydrate, reagent grade, ACS
SO07071000di-Sodium tetraborate decahydrate, reagent grade, ACS, ISO
AL00701000DL-Camphor
02-060-500EC Broth
02-060-500EC Broth
AC099600PAEDTA 0,1M
06-016-100Egg yolk emulsion
01-068-500Eosin Methylene Blue (EMB)
NE00450100Eriochrome black T
ET00151000Ethanol absolute, Multisolvent HPLC grade ACS UV-VIS
ET00152500Ethanol absolute, Multisolvent HPLC grade ACS UV-VIS
AC01471000Ethyl acetate, HPLC grade
AC01451000Ethyl acetate, REAGENT grade, ÁSC, ISO
AC09650250Ethylenediaminetetraacetic acid, EDTA, disodium salt, dihydrate, reagent grade, ACS
FO00251000Formamide, extra pure
AC10851000Formic acid, 98 – 100%, reagent grade, ACS
FU00600025Fuchsin basic, C.I. 42510, for microscopy
GL00261000Glycerol, 99,5%, reagent grade, ACS
AC04040250Glycine, reagent grade, ACS
01-216-500Hektoen Enteric Agar
AC12470025Hexane-1-sulfonic acid sodium salt lichropur, 25g
HE02000500Hexanmethylenetetramine methenamine
HI01100100Hydrazine sulfate, reagent grade, ACS
AC07411000Hydrochloric acid 37%, reagent
ACo7411000Hydrochloric acid 37%, reagent
HI02120250Hydroxylammonium HCl


Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét