Công ty Hoàng Phát là nhà nhập khẩu và phân phối hóa chất SCHARLAU - Tây Ban Nha tại Việt Nam.
Hóa chất Scharlau – Tây Ban Nha là nhà sản xuất chuyên cung cấp những hóa chất với độ tinh khiết cao, đạt chuẩn quốc tế, giá thành cạnh tranh và được người tiêu dùng đánh giá cao.
Hóa chất Scharlau đang từng bước tạo vị thế vững chắc tại thị trường Việt Nam và trên toàn thế giới với mạng lưới hoạt động rộng và sản phẩm đạt chất lượng cao. Các sản phẩm của Scharlau đã có mặt ở hơn 90 quốc gia khắp thế giới.
Một số sản phẩm tiêu biểu trong các lĩnh vực như: Sắc ký (HPLC, LC-MS, GC,…), quang phổ, chuẩn độ, phương pháp Karl Fisher, …và đặc biệt là dòng hóa chất vi sinh, các môi trường nuôi cấy vi sinh vật, vi khuẩn,…
Vui lòng liên hệ với phòng kinh doanh để được giá tốt
Kiều Minh Toàn
Hp: 0945 207 539
AL01731000 | 1-Butanol, reagent grade, ACS, ISO |
AC12420025 | 1-Heptane sulfonic acid, sodium salt monohydrate, HPLC grade |
NA01100250 | 1-Naphthol, synthesis grade |
AC17020025 | 1-Octane sulfonic acid, sodium salt mono |
AC17020025 | 1-octansulfonic acid, sodium salt monohydrate, HPLC grade |
AC17450025 | 1-pentan sulfonic acid, sodium salt monohydrate, HPLC grade |
AL04371000 | 1-propanol |
AL04381000 | 1-propanol(HPLC) |
AL01771000 | 2-Butanol, reagent grade |
AL03231000 | 2-Propanol, analytical grade, ACS, USP, Ph Eur |
AL03211000 | 2-Propanol, Multisolvent® HPLC grade ACS ISO UV -VIS |
AC03521000 | Acetic acid glacial |
AC03461000 | Acetic acid glacial, HPLC grade |
AC03102500 | Acetone, Multíolvent HPLC grade ACS ISO UV-VIS |
AC03101000 | Acetone, Multisolvent® HPLC grade ACS ISO UV-VIS |
AC03111000 | Acetone, reagent grade, ACS, ISO |
AC03332500 | Acetonitrile, Multisolvent HPLC grade ACS UV-VIS |
AC03334000 | Acetonitrile, Multisolvent HPLC grade ACS UV-VIS |
AC03271000 | Acetonitrile, reagent grade, ACS |
AC20020500 | Acid Salicylic |
AG00200500 | Agar-agar, powder, for bacteriology |
02-468-500 | Alkaline Peptone Water |
AL07510500 | Aluminium std sol |
AM02491000 | Ammonia, solution 25%, reagent grade |
AM02540500 | Ammonium acetate, reagent grade, ACS |
AM02541000 | Ammonium acetate, reagent grade, ACS |
AM02730500 | Ammonium chloride, reagent grade, ACS, ISO |
AM03500250 | Ammonium heptamolybdate tetrahydrate, re |
HI03160500 | Ammonium iron(II) sulfate hexahydrate, r |
HI03150500 | Ammonium iron(III) sulfate dodecahydrate, reagent grade, ACS, ISO |
AM04670100 | Ammonium monovanadate, reagent grade, ACS |
AM04000500 | Ammonium sulfate, reagent grade, ACS, ISO |
AM04190500 | Ammonium thiocyanate, reagent grade, ACS |
AN05300250 | Anthraquinone |
01-030-500 | Baird Parker agar (BP) |
BA00550500 | Barium chloride dihydrate, reagent grade, ACS, ISO |
BE00411000 | Benzen, Multisolvent HPLC grade ACS UV-VIS |
BE00331000 | Benzene, reagent grade, ACS, ISO |
AL01611000 | Benzyl alcohol, reagent grade |
01-352-500 | Blood Agar (Sheep Blood) |
AC05780500 | Boric acid, reagent grade, ACS, ISO |
01-599-500 | Brain Heart Infusion broth (BHI) |
02-041-500 | Brilliant Green Bile Lactose (BGBL2%) |
VE00700005 | Bromocresol green, indicator |
AZ01250005 | Bromophenol blue, indicator, ACS |
AZ01300005 | Bromothymol blue, indicator, ACS |
SO30100250 | Buffer solution pH = 10,00 (25 °C), blue |
SO30101000 | Buffer solution pH = 10,00 (25 °C), blue |
SO30040250 | Buffer solution pH = 4 (25 °C), red-coloured |
SO30041000 | Buffer solution pH = 4,00 (25 °C), red-coloured |
SO30070250 | Buffer solution pH = 7,00 (25 °C), yellow-coloured |
SO30071000 | Buffer solution pH = 7,00 (25 °C), yellow-coloured |
02-277-500 | Buffered Peptone Water (BPW) |
CA01841000 | Calcium carbonate, precipitated, reagent grade |
CA01921000 | Calcium chloride anhydrous, powder, reagent grade |
CA01941000 | Calcium chloride dihydrate, powder, reag |
CA02310500 | Calcium nitrate tetrahydrate, reagent grade, ACS |
CL02031000 | Chloroform, reagent grade, ACS, ISO, stabilized with ethanol |
CL02182500 | Chloroform, stabilized with ethanol, Multisolvent HPLC grade ACS UV-VIS |
ET00151000 | Chloroform, stabilized with ethanol, Multisolvent HPLC grade ACS UV-VIS |
CR02220100 | Chromium, standard solution 1000 mg/l (Cr3+) |
01-695 | Chromogenic Coliform Agar |
AC07880025 | Chromotropic acid sodium salt |
AC07251000 | Citric acid monohydrate, reagent grade, ACS, ISO |
CO00250250 | Cobalt(II) chloride hexahydrate, extra pure |
CO01011000 | Copper(II) sulfate pentahydrate, reagent |
CO00850100 | Copper, standard solution 1000 mg/l (Cu2+) |
VI00250025 | Crystal violet, C.I. 42555, indicator, extra pure |
CL0039 | Cyclohexane, Multisolvent HPLC grade ACS UV-VIS |
CI00391000 | Cyclohexane, Multisolvent® HPLC grade ACS ISO UV-VIS |
CI00321000 | Cyclohexane, reagent grade, ACS, ISO |
LE00700500 | D(-)-Fructose, extra pure, Ph Eur, BP, USP |
SO08501000 | D(-)-Sorbitol, extra pure, Ph Eur, BP, NF, E 420 |
LA00600500 | D(+) Lactose monohydrate, extra pure, Ph Eur, BP, NF |
GL01271000 | D(+)-Glucose anhydrous, reagent grade, ACS |
LA00601000 | D(+)-Lactose monohydrate, extra pure, Ph Eur, BP, NF |
SA00211000 | D(+)-Saccharose, reagent grade |
AM03650500 | di-Ammonium oxalate monohydrate, reagent grade, ACS, ISO |
CL03351000 | Dichloromethane, HPLC grade, stabilized with ethanol |
PO02711000 | di-Potassium hydrogen phosphate trihydrate, reagent grade |
SO03391000 | di-Sodium hydrogen phosphate dihydrate, reagent grade |
SO07000250 | di-Sodium Tartrate dihydrate, reagent grade, ACS |
SO07071000 | di-Sodium tetraborate decahydrate, reagent grade, ACS, ISO |
AL00701000 | DL-Camphor |
02-060-500 | EC Broth |
02-060-500 | EC Broth |
AC099600PA | EDTA 0,1M |
06-016-100 | Egg yolk emulsion |
01-068-500 | Eosin Methylene Blue (EMB) |
NE00450100 | Eriochrome black T |
ET00151000 | Ethanol absolute, Multisolvent HPLC grade ACS UV-VIS |
ET00152500 | Ethanol absolute, Multisolvent HPLC grade ACS UV-VIS |
AC01471000 | Ethyl acetate, HPLC grade |
AC01451000 | Ethyl acetate, REAGENT grade, ÁSC, ISO |
AC09650250 | Ethylenediaminetetraacetic acid, EDTA, disodium salt, dihydrate, reagent grade, ACS |
FO00251000 | Formamide, extra pure |
AC10851000 | Formic acid, 98 – 100%, reagent grade, ACS |
FU00600025 | Fuchsin basic, C.I. 42510, for microscopy |
GL00261000 | Glycerol, 99,5%, reagent grade, ACS |
AC04040250 | Glycine, reagent grade, ACS |
01-216-500 | Hektoen Enteric Agar |
AC12470025 | Hexane-1-sulfonic acid sodium salt lichropur, 25g |
HE02000500 | Hexanmethylenetetramine methenamine |
HI01100100 | Hydrazine sulfate, reagent grade, ACS |
AC07411000 | Hydrochloric acid 37%, reagent |
ACo7411000 | Hydrochloric acid 37%, reagent |
HI02120250 | Hydroxylammonium HCl |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét