Thứ Ba, 5 tháng 7, 2016

Máy li tâm Thermo Scientific SL16. Máy li tâm SL16 Thermo Scientific. Thermo Scientific Vietnam.

Máy Ly Tâm
Hãng sản xuất: Thermo Scientific – Mỹ.
Model: SL 16
§  Đặc điểm kỹ thuật:
-   Máy li tâm SL 16 thuộc dòng sản phẩm SL của Thermo Scientific, đảm bảo chất lượng cao và độ bền của thiết bị.
-   Dòng SL 16 là lựa chọn phù hợp cho việc cần máy phải hoạt động thường xuyên
-   Công suất đặc trưng của SL16 là 4x 400ml
-   Ứng dụng cho chuẩn bị mẫu, xét nghiệm chuẩn đoán, nuôi cấy tế bào hay các quá trình ly tâm đĩa 96 giếng, các quá trình cần tách chiết khác.
-   Hệ thống Auto lock III đảm bảo khóa an toàn của rotor và dễ dàng thay đổi rotor.
-   Hệ thống Clickseal Bucket Sealing được chứng nhận bởi tổ chức bảo vệ sức khỏe của Mỹ CAMR về độ an toàn và tránh nhiễm bẩn mẫu.
-   Công nghệ SMARTSpin nhằm nâng cao khả năng xử lí khi tăng tốc rotor, hãm tốc độ và mấtcân bằng của rotor.
-    Tiết kiệm thời gian thay đổi các ứng dụng
-    Dễ dàng tiếp cận vào buồng rotor nên có khả năng làm sạch nhanh chóng, kéo dài tuổi thọ của rotor
-   Khả năng mở/ đóng nắp thiết bị dễ dàng, có thể chỉ cần sử dụng một tay
-   Hệ thống an toàn tuyệt đối    
-   Kích thước nhỏ gọn, thiết kế tiết kiệm không gian để trong phòng thí nghiệm
-   Dễ dàng vệ sinh và bảo trì
-   Tiết kiệm năng lượng, tiết kiệm 40% năng lượng tiêu thụ trong các ứng dụng phân tách mẫu máu, mẫu chẩn đoán sinh học.
-   Hiển thị: kỹ thuật số
-   Điều khiểnvi xử lý Tốc độ tối đa 5500 rpm
-   Lực ly tâm (RCF) tối đa 5580 xG
-   Thời gian cài đặt: 9 giờ đến 99 phút 
-   Đạt các tiêu chuẩn IEC 61010-1, IEC 61010-2-020, IEC 61010-2-101
-   Đạt các chứng nhận chất lượng: CE, CSA, UL, Chứng nhận an toàn sinh học
-   Tiếng ồn < 61 dBA
-   Kích thước: 36 x 44 x 60,5 cm (Cao x Rộng x Sâu)
-   Trọng lượng 57,5 Kg
Cung cấp bao gồm:
-   Máy chính (code 75004000)
-   Rotor TX-200 rotor 900 tốc độ quay 5500 vòng/phút (code 75003658)
-   Round Bucket (bộ 4 cái) (code 75003659)
-   Lid for Round Bucket (bộ 4 cái) (code 75003660)

Có thể chọn thêm các adapter như sau:
§  4 x 15ml (bộ 4 cái) ( code 75003809)
§  3 x 20ml (bộ 4 cái) ( code 75003806)
§  8 x 5/7ml (bộ 4 cái) ( code 75003785)
§  4x 100ml (bộ 4 cái) ( code 75003801)
§  4x50ml (bộ 4 cái) ( code 75003802) DIN Round bottom tube
§  4x50ml (bộ 4 cái) ( code 75003815) Round bottom tube
§  4x50ml (bộ 4 cái) ( code 75003803) conical bottom tube
§  4x25ml (bộ 4 cái) ( code 75003804)
§  8x25ml (bộ 4 cái) ( code 75003805)
§  12x25ml (bộ 4 cái) ( code 75003806)
§  20x15ml (bộ 4 cái) ( code 75003771)
§  16x15ml (bộ 4 cái) ( code 75003809)
§  8x14ml (bộ 4 cái) ( code 75003807)
§  28x10/15ml (bộ 4 cái) ( code 75003808)
§  32x5/7ml (bộ 4 cái) ( code 75003810)
§  36x5/7ml (bộ 4 cái) ( code 75003810)
§  48x3/5ml (bộ 4 cái) ( code 75003811)
                    48x2ml (bộ 4 cái) ( code 75003812)
Vui lòng liên hệ với phòng kinh doanh để được giá tốt
Kiều Minh Toàn
Hp: 0945 207 539

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét