Máy Ly Tâm
Hãng sản xuất: Thermo Scientific – Mỹ.
Model: SL 16
§ Đặc điểm kỹ thuật:
- Máy li tâm SL 16 thuộc dòng sản phẩm SL của Thermo Scientific, đảm bảo chất lượng cao và độ bền của thiết bị.
- Dòng SL 16 là lựa chọn phù hợp cho việc cần máy phải hoạt động thường xuyên
- Công suất đặc trưng của SL16 là 4x 400ml
- Ứng dụng cho chuẩn bị mẫu, xét nghiệm chuẩn đoán, nuôi cấy tế bào hay các quá trình ly tâm đĩa 96 giếng, các quá trình cần tách chiết khác.
- Hệ thống Auto lock III đảm bảo khóa an toàn của rotor và dễ dàng thay đổi rotor.
- Hệ thống Clickseal Bucket Sealing được chứng nhận bởi tổ chức bảo vệ sức khỏe của Mỹ CAMR về độ an toàn và tránh nhiễm bẩn mẫu.
- Công nghệ SMARTSpin nhằm nâng cao khả năng xử lí khi tăng tốc rotor, hãm tốc độ và mấtcân bằng của rotor.
- Tiết kiệm thời gian thay đổi các ứng dụng
- Dễ dàng tiếp cận vào buồng rotor nên có khả năng làm sạch nhanh chóng, kéo dài tuổi thọ của rotor
- Khả năng mở/ đóng nắp thiết bị dễ dàng, có thể chỉ cần sử dụng một tay
- Hệ thống an toàn tuyệt đối
- Kích thước nhỏ gọn, thiết kế tiết kiệm không gian để trong phòng thí nghiệm
- Dễ dàng vệ sinh và bảo trì
- Tiết kiệm năng lượng, tiết kiệm 40% năng lượng tiêu thụ trong các ứng dụng phân tách mẫu máu, mẫu chẩn đoán sinh học.
- Hiển thị: kỹ thuật số
- Điều khiển: vi xử lý Tốc độ tối đa 5500 rpm
- Lực ly tâm (RCF) tối đa 5580 xG
- Thời gian cài đặt: 9 giờ đến 99 phút.
- Đạt các tiêu chuẩn IEC 61010-1, IEC 61010-2-020, IEC 61010-2-101
- Đạt các chứng nhận chất lượng: CE, CSA, UL, Chứng nhận an toàn sinh học
- Tiếng ồn < 61 dBA
- Kích thước: 36 x 44 x 60,5 cm (Cao x Rộng x Sâu)
- Trọng lượng 57,5 Kg
Cung cấp bao gồm:
- Máy chính (code 75004000)
- Rotor TX-200 rotor 900 tốc độ quay 5500 vòng/phút (code 75003658)
- Round Bucket (bộ 4 cái) (code 75003659)
- Lid for Round Bucket (bộ 4 cái) (code 75003660)
Có thể chọn thêm các adapter như sau:
§ 4 x 15ml (bộ 4 cái) ( code 75003809)
§ 3 x 20ml (bộ 4 cái) ( code 75003806)
§ 8 x 5/7ml (bộ 4 cái) ( code 75003785)
§ 4x 100ml (bộ 4 cái) ( code 75003801)
§ 4x50ml (bộ 4 cái) ( code 75003802) DIN Round bottom tube
§ 4x50ml (bộ 4 cái) ( code 75003815) Round bottom tube
§ 4x50ml (bộ 4 cái) ( code 75003803) conical bottom tube
§ 4x25ml (bộ 4 cái) ( code 75003804)
§ 8x25ml (bộ 4 cái) ( code 75003805)
§ 12x25ml (bộ 4 cái) ( code 75003806)
§ 20x15ml (bộ 4 cái) ( code 75003771)
§ 16x15ml (bộ 4 cái) ( code 75003809)
§ 8x14ml (bộ 4 cái) ( code 75003807)
§ 28x10/15ml (bộ 4 cái) ( code 75003808)
§ 32x5/7ml (bộ 4 cái) ( code 75003810)
§ 36x5/7ml (bộ 4 cái) ( code 75003810)
§ 48x3/5ml (bộ 4 cái) ( code 75003811)
48x2ml (bộ 4 cái) ( code 75003812)
Vui lòng liên hệ với phòng kinh doanh để được giá tốt
Kiều Minh Toàn
Hp: 0945 207 539
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét