CÔNG TY HOÀNG PHÁT NHẬP KHẦU VÀ PHÂN PHỐI MÁY ĐO ĐỘ ĐỤC - HACH TẠI VIỆT NAM
Vui lòng liên hệ với phòng kinh doanh để được giá tốt
Kiều Minh Toàn - Hp: 0945 207 539
Email: toankieu.itm@gmail.com
Máy đo độ đục cầm tay
Model:2100Q
Hãng: HACH
Thông số kĩ thuật
Độ chuẩn xác: ± 2 % giá trị đọc + ánh sáng lạc
Loại pin 1: 4 AA alkaline (cấp kèm theo máy)
Loại pin 2: 4 AA NiMH (tùy chọn sử dụng cùng với bộ USB+Power module)
Ghi giá trị hiệu chuẩn: lưu lại 25 lần giá trị hiệu chuẩn thành công gần nhất
Tùy chọn hiệu chuẩn:
Đơn-dùng dung dịch chuẩn RapidCal™ cho mức 0 - 40 NTU
Hiệu chuẩn cho toàn bộ thang đo 0-1000 NTU
Hiệu chuẩn theo mức độ đục
Hiệu chuẩn thông thường
Chứng nhận: CE/RoHS/WEEE
Ghi dữ liệu: 500 điểm
Kích thước (H x W X D): 7.7 cm x 10.7 cm x 22.9 cm
Kích cỡ màn hình: 240 x 160 pixels
Loại màn hình: Graphic LCD
Cao : 3.0 in
Chuẩn bảo vệ vỏ máy: IP67 (đóng nắp, không bao gồm phần pin và các mô đun)
Ngõ giao tiếp: Optional USB
Nguồn đèn: đèn sợi tóc Tungsten
Phương pháp đo: xác định theo tỉ lệ (Ratio) dựa vào tín hiệu thu nhận từ ánh sáng tán xạ góc 90° và ánh sáng truyền
Chế độ đo: Normal (nhấn để đọc), Signal Averaging (trung bình tín hiệu), Rapidly Settling turbidity (độ đục lắng nhanh)
Đơn vị đo: NTU
Thang đo: 0 - 1000 NTU
Điều kiện hoạt động (độ ẩm tương đối): 0 - 90 % không điểm sương ở 30 °C; 0 - 80 % không điểm sương ở 40 °C; 0 - 70 % không điểm sương ở 50 °C
Điều kiện hoạt động (nhiệt độ): 0 - 50 °C (32 - 122 °F)
Nguồn điện: 100 - 240 VAC, 50/60 Hz (with optional Power or USB+Power module)
Thang đo: 0- 1000 NTU
Độ lặp lại: ± 1 % giá trị đọc hoặc 0.01 NTU , chọn giá trị lớn hơn
Độ phân giải: 0.01 NTU trên thang đo thấp nhất
Thời gian phản hồi: 6 giây ở chế độ đo bình thường
Cốc đo tương thích: 25 mm x 60 mm tròn
Thể tích mẫu: 15 mL (0.5 oz)
Điều kiện bảo quản (nhiệt độ): -40 đến 60 °C, chỉ có máy
Bộ ghi giá trị kiểm chuẩn: ghi lại 250 lần kiểm chuẩn thành công gần nhất
Bảo hành: 1 năm
Khối lượng: 530 g (1.16 lbs) không có pin
Máy đo độ đục
Model: 2100N
Hãng sản xuất: Hach-Mỹ
Đặc điểm - Thông số kỹ thuật
- Nguyên tắc đo: Tín hiệu đo Nephelo (90°) tỉ lệ với tín hiệu độ truyền tới, tán xạ trước và sau; hoặc chỉ tín hiệu đo ở góc 90°
- Chế độ đo: điều chỉnh thủ công hoặc tự động, Signal Averaging (trung bình tín hiệu), ratio
- Đơn vị đo: NTU, EBC, Nephlo
- Thang đo: 0 - 4000 NTU
- Nguồn sáng: đèn volfram
- Độ chính xác độ đục:
± 2 % giá trị đọc + 0.01 NTU từ 0 - 1000 NTU
± 5 % giá trị đọc từ 1000 - 4000 NTU
- Độ lặp lại: ± 1 % giá trị đọc hoặc 0.01 NTU
- Độ phân giải: 0.01 NTU trên thang đo thấp nhất
- Thời gian phản hồi: 6.8 giây ở chế độ đo bình thường
- Cuvet đo tương thích: 25 mm tròn
- Nguồn cấp: 100-20Vac, 50/60Hz
- Kết nối: RS232
- Vỏ máy: High-impact polycarbonate plastic
-Kích thước: 156 mm x 400 mm x 305 mm
-Khối lượng: 8.31 lbs. (3.77 kg)
Cung cấp đồng bộ gồm: máy chính, cuvet đo, dung dịch chuẩn StablCal, dầu silicon, vải lau dầu, phủ bụi, dây nguồn, bộ kính lọc EPA, hướng dẫn sử dụng
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét